Có 2 kết quả:

划圆防守 huà yuán fáng shǒu ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ ㄕㄡˇ劃圓防守 huà yuán fáng shǒu ㄏㄨㄚˋ ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to counter (a stroke in fencing)

Từ điển Trung-Anh

to counter (a stroke in fencing)